Phiên âm : táo shēng yún miè.
Hán Việt : đào sanh vân diệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容局勢的變化。宋.文天祥〈念奴嬌.水天空闊〉詞:「正為鷗盟留醉眼, 細看濤生雲滅。睨柱吞嬴, 回旗走懿, 千古衝冠髮。」